Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se disputer


[se disputer]
tự động từ
cãi nhau
Se disputer avec un ami
cãi nhau với một người bạn
tranh giành nhau, tranh nhau
Animaux qui se disputent une proie
những con vật tranh nhau một cái mồi
Le match s'est disputé hier à Hanoï
cuộc đấu đã được tổ chức hôm qua tại Hà Nội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.